Ung thư hạch - nó là gì
điều kiện và phương pháp điều trị ung thư hạch
Ung thư hạch là một loại ung thư ảnh hưởng đến hệ bạch huyết của cơ thể. Đây là bệnh ung thư của một loại tế bào bạch cầu gọi là tế bào lympho, là một phần của hệ thống này. Hệ thống bạch huyết là một phần của hệ thống miễn dịch của cơ thể được tạo thành từ một mạng lưới các tế bào và mô bao gồm các tế bào trắng gọi là Tế bào lympho, các mạch bạch huyết và các cơ quan phối hợp với nhau để chống lại vi trùng và loại bỏ độc tố, chất thải và các vật liệu không mong muốn khỏi cơ thể. Hệ thống bạch huyết vận chuyển bạch huyết, một chất lỏng chứa các tế bào bạch cầu chống nhiễm trùng, đi khắp cơ thể.
Bệnh nhân mắc bệnh ung thư hạch thường nhận thấy hạch bạch huyết bị sưng do hình thành các khối u hoặc khối u không đau. Các cụm hạch bạch huyết nằm ở cổ, nách và háng và ở bệnh nhân ung thư hạch có thể có cục u ở những vùng này. Ung thư hạch cũng có thể xảy ra ở các cơ quan khác khi một lượng nhỏ bạch huyết và mô bạch huyết đi qua hầu như tất cả các cơ quan trong cơ thể.
Ung thư hạch có thể được chia thành hai loại dựa trên mô hình tế bào được phát hiện trong sinh thiết (đoạn mô nhỏ lấy được qua kim hoặc thủ thuật tiểu phẫu) của hạch hoặc mô bạch huyết bị ảnh hưởng như sau:
Bệnh ung thư hạch Hodgkin (còn gọi là bệnh Hodgkin): Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh ung thư hạch Hodgkin thường có các tế bào bất thường lớn gọi là tế bào Reed-Sternberg trong các hạch bạch huyết của họ. Căn bệnh này có khả năng chữa khỏi cao và chiếm khoảng 10% tổng số trường hợp ung thư hạch. Ung thư hạch Hodgkin phổ biến nhất ở:
Những người từ 15 đến 40 tuổi
Người từ 55 tuổi trở lên
Ung thư hạch không Hodgkin: Ung thư hạch không Hodgkin phổ biến hơn và có thể chia thành hai loại:
1. Ung thư hạch không Hodgkin cấp độ cao , có xu hướng phát triển, lan rộng nhanh chóng và gây ra các triệu chứng nghiêm trọng. Nếu không được điều trị, nó có thể gây tử vong trong vòng vài tháng hoặc sớm hơn.
2. Ung thư hạch không Hodgkin phát triển chậm (ở mức độ thấp) , có xu hướng phát triển và lan rộng chậm và ít gây ra triệu chứng. Khó điều trị hơn và có nguy cơ tái phát cao hơn.
Dựa trên loại tế bào lympho mà ung thư hạch bắt nguồn, u lympho cũng có thể được phân loại là u lympho tế bào B hoặc tế bào T tương ứng phát sinh từ tế bào lympho B hoặc T. U lympho tế bào B thường phổ biến hơn nhiều so với u lympho tế bào T. Ung thư hạch tế bào T trên toàn cầu phổ biến ở châu Á hơn ở phương Tây. U lympho NK (tế bào tiêu diệt tự nhiên) được phân loại là u lympho tế bào T.
Nguy cơ phát triển ung thư hạch không Hodgkin tăng theo tuổi tác, hầu hết bệnh nhân được chẩn đoán ở độ tuổi 60 trở lên.
Ung thư hạch là loại ung thư phổ biến thứ tư ở nam giới và ung thư phổ biến thứ năm ở nữ giới tại Singapore. Trong khoảng thời gian 5 năm từ 2017 đến 2021, hơn 5.000 trường hợp đã được báo cáo ở Singapore.
Ung thư hạch - Triệu chứng
Một số triệu chứng của ung thư hạch bao gồm:
Sưng hạch bạch huyết ở cổ, nách hoặc háng không đau. Đây là triệu chứng phổ biến nhất.
Sốt dai dẳng
Đổ mồ hôi đêm
Giảm cân không rõ nguyên nhân
Da nổi mẩn đỏ và ngứa
Hụt hơi
Mệt mỏi dai dẳng, thiếu năng lượng hoặc mệt mỏi
Khi nào cần gặp bác sĩ
Các triệu chứng trên có thể do một số nguyên nhân gây ra và có thể không cho thấy sự hiện diện của bệnh ung thư. Tuy nhiên, hãy hẹn gặp bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào khiến bạn lo lắng.
Ung thư hạch - Làm thế nào để phòng ngừa?
Hiện tại không có sàng lọc ung thư hạch định kỳ. Mọi người nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu họ có bất kỳ triệu chứng nào ở trên.
Hiện tại cũng không có chiến lược phòng ngừa ung thư hạch nào được chứng minh. Tuy nhiên, áp dụng lối sống lành mạnh có thể giúp ngăn ngừa bệnh tật. Điêu nay bao gôm:
Ăn một chế độ ăn nhiều trái cây và rau quả.
Bỏ hoặc không bắt đầu hút thuốc.
Hạn chế tiêu thụ rượu.
Tập thể dục thường xuyên.
Ung thư hạch - Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Không có nguyên nhân cụ thể gây ra bệnh ung thư hạch, nhưng một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư hạch bao gồm:
Tuổi tác – Một số loại ung thư hạch phổ biến hơn ở người trẻ tuổi trong khi những loại khác thường được chẩn đoán ở những người trên 55 tuổi.
Giới tính – Nam giới có nhiều khả năng phát triển ung thư hạch hơn nữ giới.
Hệ thống miễn dịch bị suy yếu – Ung thư hạch phổ biến hơn ở những người mắc các bệnh ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch (như bệnh tự miễn) hoặc ở những người dùng thuốc ức chế hệ thống miễn dịch của họ.
Nhiễm trùng – Một số bệnh nhiễm trùng có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư hạch như nhiễm virus Epstein-Barr và nhiễm trùng Helicobacter pylori.
Ung thư hạch - Chẩn đoán
Một triệu chứng phổ biến của bệnh ung thư hạch là sưng hạch bạch huyết ở cổ, nách hoặc háng nhưng không đau. Các tình trạng lành tính cũng có thể gây sưng tấy, vì vậy cần phải xét nghiệm và thực hiện các thủ thuật để chẩn đoán ung thư hạch và xây dựng kế hoạch điều trị hiệu quả.
Chúng có thể bao gồm:
Khám thực thể : Bác sĩ sẽ kiểm tra các hạch bạch huyết bị sưng ở cổ, nách và háng cũng như lá lách hoặc gan to.
Xét nghiệm máu : Để kiểm tra hoạt động của tế bào máu, thận và gan. Xét nghiệm máu cũng có thể phát hiện lactase dehydrogenase (LDH), một chất hóa học có liên quan đến dạng ung thư hạch không Hodgkin.
Sinh thiết tủy xương : Mẫu tủy xương thường được lấy bằng cách đâm kim vào xương hông để lấy mẫu. Sau đó chúng được kiểm tra trong phòng thí nghiệm để tìm sự hiện diện của tế bào ung thư.
Xét nghiệm hình ảnh : Các xét nghiệm hình ảnh bao gồm chụp CT, chụp MRI và chụp PET có thể được sử dụng để tìm kiếm các dấu hiệu của bệnh ung thư hạch trong cơ thể.
Ung thư hạch - Phương pháp điều trị
Việc điều trị ung thư hạch phụ thuộc vào một số yếu tố bao gồm giai đoạn của ung thư hạch và liệu nó phát triển chậm hay ác tính.
Một người mắc bệnh ung thư hạch nên được bác sĩ chuyên khoa đánh giá để xác định phương thức điều trị nào phù hợp nhất với họ. Điều quan trọng là phải thảo luận về tất cả các lựa chọn điều trị có thể, bao gồm những gì có thể xảy ra và các tác dụng phụ có thể xảy ra, để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
Các loại phương pháp tiếp cận và điều trị
Giám sát tích cực
Vì một số dạng ung thư hạch cấp độ thấp đang phát triển chậm và bệnh nhân hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi chúng nên bệnh nhân có thể không cần điều trị ngay lập tức. Các bác sĩ có thể khuyên nên theo dõi và quan sát xem ung thư có tiến triển hay không trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị nào vào thời điểm thích hợp. Các xét nghiệm định kỳ sẽ được tiến hành để theo dõi tình trạng.
Hóa trị
Hóa trị là việc sử dụng các loại thuốc chống ung thư để tiêu diệt các tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng. Điều trị được thực hiện bằng đường uống hoặc tiêm qua tĩnh mạch để tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc lưu thông khắp cơ thể để tiếp cận các tế bào ung thư ngay cả khi chúng lan rộng. Hóa trị được thực hiện theo các khoảng thời gian quy định để cho phép cơ thể phục hồi giữa mỗi đợt điều trị.
Xạ trị
Xạ trị hoặc xạ trị là việc sử dụng bức xạ năng lượng cao (tia hoặc hạt) để tiêu diệt hoặc phá hủy các tế bào ung thư. Khu vực được bao phủ có thể chỉ là các hạch bạch huyết hoặc các cơ quan bị ảnh hưởng bởi ung thư hạch hoặc, trong một số trường hợp, đến một khu vực rộng hơn bao gồm các hạch bạch huyết ở cổ, ngực và dưới cả hai nách. Xạ trị có thể được thực hiện đơn lẻ hoặc kết hợp với hóa trị.
Ghép tế bào gốc hoặc ghép tủy xương
Ghép tế bào gốc hoặc ghép tủy xương liên quan đến việc sử dụng hóa trị và/hoặc xạ trị liều cao để ức chế tủy xương không khỏe mạnh. Các tế bào gốc khỏe mạnh từ tủy xương hoặc từ người hiến tặng, có khả năng tạo ra tế bào máu mới, được chiết xuất và truyền vào máu của bệnh nhân rồi đưa lại vào cơ thể để giúp xây dựng lại hệ thống miễn dịch.
Phương pháp điều trị khác
Các phương pháp điều trị khác như liệu pháp miễn dịch được sử dụng để điều trị ung thư hạch khi các phương pháp điều trị thông thường được coi là không hiệu quả.
Một ví dụ như vậy là liệu pháp tế bào T thụ thể kháng nguyên khảm (CAR) , một phương pháp cải tiến liên quan đến việc trích xuất tế bào T của bệnh nhân, huấn luyện họ nhận biết ung thư hạch và sau đó đưa chúng trở lại cơ thể để tiêu diệt tế bào ung thư.
Một ví dụ khác là việc sử dụng kháng thể đơn dòng. Những kháng thể này tự gắn vào tế bào B, làm cho tế bào B ung thư lộ rõ hơn để hệ thống miễn dịch của cơ thể có thể tiêu diệt chúng. Mặc dù các tế bào B không gây ung thư cũng sẽ là mục tiêu nhưng cơ thể vẫn có khả năng thay thế chúng.